30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh – TiengAnhOnline.Com

08:54 31/08/2021

30 Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại bánh: bread stick /bred stɪk/: bánh mì que – crepe /kreɪp/: bánh kếp – hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: bánh mỳ kẹp xúc xích..


30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 bagel /ˈbeɪɡl/: bánh mì vòng30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 birthday cake /ˈbɜːrθdeɪ keɪk/: bánh sinh nhật

[external_link_head]

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 bread stick /bred stɪk/: bánh mì que

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 bread /bred/: bánh mì không

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 cake /keɪk/: bánh gatô

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 cookie /ˈkʊki/: bánh quy (người Anh gọi biscuit)

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 crepe /kreɪp/: bánh kếp

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 croissant /krəˈsɑːnt/: bánh sừng bò

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 donut /ˈdoʊnʌt/: bánh rán đô-nắt

[external_link offset=1]

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: bánh mỳ kẹp xúc xích

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 moon cake /muːn keɪk/: bánh trung thu

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 muffin /ˈmʌfɪn/: bánh nướng xốp (chỉ để ăn sáng)

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 pancake /ˈpænkeɪk/: bánh rán

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 pie /paɪ/: bánh nướng

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 pretzel /ˈpretsl/: bánh quy xoắn

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 rice noodle roll /raɪs ˈnuːdl roʊl/: bánh ướt cuốn

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 rice paper /ˈraɪs peɪpər/: bánh tráng

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 tart /tɑːrt/: bánh nhân hoa quả

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 Vietnamese savory pancake /ˌvjetnəˈmiːz ˈseɪvəri ˈpænkeɪk/: bánh xèo

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 wafer /ˈweɪfər/: bánh xốp

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 waffle /ˈwɔːfl/: bánh quế

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

[external_link offset=2]

 wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: bánh cưới

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh mì có kẹp thịt

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 banana bread /bəˈnænə bred/: bánh mì chuối

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 brownie /ˈbraʊni/: bánh sô cô la

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 cracker /ˈkrækər/: bánh lạt

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 custard /ˈkʌstərd/: bánh flan

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 egg tart /eɡ tɑːrt/: bánh trứng

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 pudding /ˈpʊdɪŋ/: món pudding

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com

 rice cracker /raɪs ˈkrækər/: bánh gạo

30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com [external_footer]

Bạn có thể quan tâm

lên đầu trang