Nghĩa của từ Redeem – Từ điển Anh

11:36 31/08/2021

/”’ri’di:m”’/, Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..), Chuộc lỗi, Đền bù; bù đắp, bù lại, Bào chữa, Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa…), Cứu nguy, cứu thoát, chuộc,

Thông dụng

Ngoại động từ

Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)
to redeem one’s watch (from pawnshop)
chuộc đồng hồ (đã cầm)
to redeem a loan
trả hết một món vay
Đền bù; bù đắp, bù lại
to redeem the time
bù lại thì giờ đã mất
his good points redeem his faults
những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa…)
to redeem one’s pledges
giữ đúng lời cam kết
to redeem one’s obligations
làm tròn nghĩa vụ
Cứu nguy, cứu thoát, chuộc

Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

Kinh tế

chuộc lại
redeem a mortgage (to..)
chuộc lại vật thế chấp
redeem bonds (to…)
chuộc lại, thường hoàn các trái khoán
redeem one’s property (to…)
chuộc lại tài sản
redeem pawned goods (to…)
chuộc lại những của đã cầm cố
chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)

hoàn lại, chuộc lại, thực hiện

hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)

thanh toán (một hối phiếu)

thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)

thực hiện (lời hứa, khế ước)

trái khoán có thể hoàn trả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
buy back , buy off , call in , cash , cash in , change , cover , defray , discharge , exchange , get back , make good , pay off , purchase , ransom , recapture , reclaim , recoup , regain , reinstate , repay , replevin , replevy , repossess , repurchase , restore , retrieve , settle , take in , trade in , win back , deliver , disenthrall , disimprison , emancipate , extricate , liberate , loose , manumit , pay ransom , release , rescue , save , set free , unbind , unchain , unfetter , abide by , absolve , acquit , adhere to , balance , carry out , compensate , counterbalance , counterpoise , countervail , fulfill , hold to , keep , keep the faith , make amends , make up for , meet , offset , outweigh , perform , redress , rehabilitate , satisfy , set off , recover , salvage , neutralize , atone , convert , free

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]

Bạn có thể quan tâm

lên đầu trang