Nghĩa của từ Vulnerability – Từ điển Anh

04:27 29/08/2021

/”’¸vʌlnərə´biliti”’/, Tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm, (nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu, sự có thế bị thương tổn, tính có thể lây truyền, độ nhạy cảm, Lỗ hổng (phần mềm, website…),

  • /¸vʌlnərə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm

    (nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu

    Chuyên ngành

    Y học

    sự có thế bị thương tổn

    tính có thể lây truyền

    Kỹ thuật chung

    độ nhạy cảm

    Tin học

    Lỗ hổng (phần mềm, website…)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerableness

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Vulnerability »

    tác giả

    [external_link_head]

    Nguyễn Hưng Hải, Toan.Bui, Admin, Khách


    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link offset=1]


    NHÀ TÀI TRỢ

Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt

Bạn còn lại 350 ký tự.

Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu.

X

[external_footer]

Bạn có thể quan tâm

lên đầu trang