nguy cơ – Wiktionary tiếng Việt

07:30 29/08/2021

Từ điển mở Wiktionary

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwi˧˧ kəː˧˧ ŋwi˧˥ kəː˧˥ ŋwi˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˧˥ kəː˧˥ ŋwi˧˥˧ kəː˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nguy cơ

  1. Tình thế có thể gây ra những biến cố lớn rất tai hại.
    Nguy cơ chiến tranh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nguy_cơ&oldid=1880006”

[external_footer]

Bạn có thể quan tâm

lên đầu trang