“tương quan” là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

12:00 31/08/2021

Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ ‘tương quan’ trong tiếng Việt. tương quan là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

"tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlated
  • câu hỏi phụ tương quan: correlated sub-query
  • nhiệt độ màu tương quan: correlated colour temperature
  • "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlation
  • bậc tương quan: degree of correlation
  • biểu đồ tương quan: correlation diagram
  • chỉ số tương quan: correlation index
  • công cụ tương quan: correlation tool
  • đỉnh hàm số tương quan: correlation function peak
  • đo tương quan góc bội ba: triple angular correlation measurement
  • dữ liệu tương quan: correlation data
  • hàm tương quan: correlation function
  • hệ số tương quan: correlation coefficient
  • hệ số tương quan: correlation coefficients
  • hệ số tương quan: correlation ratio
  • hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt): serial correlation coefficient
  • hệ số tương quan âm: negative correlation coefficient
  • hệ số tương quan bội: coefficient of multiple correlation
  • hệ số tương quan bội ba: triple correlation coefficient
  • hệ số tương quan chính tắc: canonical correlation coefficient
  • hệ số tương quan chuỗi: serial correlation coefficient
  • hệ số tương quan dương: positive correlation coefficient
  • hệ số tương quan không gian: space correlation coefficient
  • hệ số tương quan riêng: coefficient of partial correlation
  • hệ số tương quan tần số: frequency correlation coefficient
  • hệ số vectơ tương quan: vector correlation coefficient
  • hệ thống đo mối tương quan vệ tinh: correlation tracking system
  • khoảng cách tương quan nằm ngang: horizontal correlation distance
  • khoảng tương quan: correlation interval
  • ma trận tương quan: correlation matrix
  • ma trận tương quan hoàn toàn: complete correlation matrix
  • mặt tương quan chuẩn: normal correlation surface
  • phân tích tương quan: correlation analysis
  • phân tích tương quan góc: angular correlation analysis
  • phép đo tương quan góc kép: double angular correlation measurement
  • phương pháp tương quan: correlation method
  • sơ đồ tương quan: correlation diagram
  • sự phân tích tương quan: correlation analysis
  • sự tương quan: correlation
  • sự tương quan âm: negative correlation
  • sự tương quan chặt chẽ: high correlation
  • sự tương quan dương: positive correlation
  • sự tương quan hình ảnh: video correlation
  • sự tương quan không-thời gian: space-time correlation
  • sự tương quan nối tiếp: serial correlation
  • sự tương quan thời gian: time correlation
  • tách sóng tương quan: correlation detection
  • thí nghiệm (về) tương quan: correlation experiment
  • tương quan (không thật, giả tạo): spurious correlation
  • tương quan (theo) phương phân cực: polarization-direction correlation
  • tương quan Gilliland: Gilliland correlation
  • tương quan ảo tưởng: illusory correlation
  • tương quan âm: inverse correlation
  • tương quan bội chuẩn tắc: multiple normal correlation
  • tương quan bội phi tuyến tính: multiple curvilinear correlation
  • tương quan chính tắc: canonical correlation
  • tương quan của các chỉ số: correlation of indices
  • tương quan của chuyển dời liền cạnh: correlation of adjacent transition
  • tương quan dương: direct correlation
  • tương quan gama-gama: gamma-gamma correlation
  • tương quan giả: nonsense correlation
  • tương quan giả: spurious correlation
  • tương quan giả tạo: nonsense correlation
  • tương quan góc: angular correlation
  • tương quan hạng: rank correlation
  • tương quan hạng: grade correlation
  • tương quan hoàn toàn: perfect correlation
  • tương quan không thật: spurious correlation
  • tương quan không thật: nonsense correlation
  • tương quan không tuyến tính: nonlinear correlation
  • tương quan momen tích: product moment correlation
  • tương quan moment tích: product moment correlation
  • tương quan riêng: partial correlation
  • tương quan tầm dài: long-range correlation
  • tương quan thật: true correlation
  • tương quan thính giác với thính giác: Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
  • tương quan toàn phần: total correlation
  • tương quan trễ: lag correlation
  • tương quan trực tiếp: direct correlation
  • tương quan tuyến tính: linear correlation
  • tương quan vectơ: vector correlation
  • tương quan vòng: circular correlation
  • tương quan xung lượng: momentum correlation
  • tỷ số tương quan: correlation ratio
  • "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlation, correlative, correlate
    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlative
    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt relational
  • cơ sở dữ liệu tương quan: relational data base
  • ngôn ngữ tương quan: relational language
  • vận hành viên tương quan: relational operator

  • bộ tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt auto-correlator

    bộ tương quan

    [external_link_head]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlator

    bộ tương quan ảnh điện quang

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt electro-optical image correlator

    bộ tương quan chéo

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-correlator

    bộ tương quan quang

    [external_link offset=1]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt optical correlator

    bộ tương quan tương tự

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt analogue correlator

    định luật thành phần tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt law of related composition

    điều chế di pha tương quan vi sai

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Differentially Coherent Phase – Shift Keying (DCPSK)

    đường tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt line of collation

    hạt liên kết tương quan thời gian

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Time-Correlated Associated particle (TCAP)

    hàm tự tương quan

    [external_link offset=2]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation

    hàm tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation function

    hàm tương quan chéo

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-correlation function

    hệ số tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation coefficient

    hệ số tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt coincidence factor

    hệ số tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt relation factor

    [external_footer]

    Bạn có thể quan tâm

    lên đầu trang