“uplift” là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

12:33 31/08/2021

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘uplift’ trong tiếng Việt. uplift là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

uplift"uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

uplift /’ plift/

  • danh từ
    • sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
    • sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn…)
    • yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
    • (địa lý,địa chất) phay nghịch
    • ngoại động từ
      • nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
      • nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn…)


    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt địa lũy
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt đứt gãy nghịch
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt nhổ bật lên
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt phay nghịch
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự nâng
  • basement uplift: sự nâng lên của nền
  • "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự nâng lên
  • basement uplift: sự nâng lên của nền
  • "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sức nâng
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sức nổi
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt đường đốc lên
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự phình lên
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trồi lên của đất
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự trồi lên

    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp suất tự phun

    combined base pressure and uplift

    [external_link_head]

    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt tổng hợp phản lực nền và áp lực ngược
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự phồng mặt nền
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực ngược của nước
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt lực đẩy nổi (thủy tinh)
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cọc dẫn hướng
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực thấm ngược
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt phản lực thấm
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giản đồ áp lực ngược
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt lực nước thấm dưới lên
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt hiện tượng áp lực ngược
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cọc dùng để nhổ
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực đẩy nổi
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực thấm lọc
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt đối áp
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt lực đẩy acsimet
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt phản áp lực
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực đẩy nổi
    "uplift" là gì? Nghĩa của từ uplift trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt áp lực âm của gió

    [external_link offset=1]


    [ʌp’lift]

    o   vùng nâng

    Vùng nâng lên mạnh của vỏ trái đất

    o   đứt gãy nghịch, địa lũy; sự trồi lên, sự nâng lên

    [external_link offset=2]

    §   basement uplift : sự nâng lên của nền


    Xem thêm: upheaval, upthrow, upthrust, elate, lift up, pick up, intoxicate

    [external_footer]

    Bạn có thể quan tâm

    lên đầu trang